EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphrodisiacs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphrodisiacs
aphrodisiac /,æfrou'diziæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kích thích tình dục
danh từ
(y học) thuốc kích thích tình dục
← Xem thêm từ aphrodisiacal
Xem thêm từ aphtha →
Từ vựng liên quan
a
ac
aphrodisiac
iac
is
od
rod
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…