EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aphtha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aphtha
aphtha /'æfθə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều aphthae
/'æfθi:/
(y học) bệnh aptơ
← Xem thêm từ aphrodisiacs
Xem thêm từ aphthae →
Từ vựng liên quan
a
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…