EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apish
apish /'eipiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ
apish trick
→ trò khỉ
hay bắt chước, hay nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè
← Xem thêm từ apiology
Xem thêm từ apishly →
Từ vựng liên quan
a
api
is
pi
pish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…