EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apod
apod /'æpɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều (apodes, apods, apoda)
loài không chân (bò sát)
loài không vây bụng (cá)
← Xem thêm từ apocyte
Xem thêm từ apoda →
Từ vựng liên quan
a
od
po
pod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…