ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apogee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apogee


apogee /ə'poudʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thiên văn học) điển xa quả đất nhất
  khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
  chỗ xa nhất
  tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

@apogee
  (Tech) viễn điểm

@apogee
  (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…