EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apomicts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apomicts
apomict
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kiểu sản sinh vô tính
← Xem thêm từ apomictic
Xem thêm từ apomixes →
Từ vựng liên quan
a
apomict
ic
mi
om
po
pom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…