ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appallingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appallingly


appallingly /ə'pɔ:liɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…