EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appallingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appallingly
appallingly /ə'pɔ:liɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
← Xem thêm từ appalling
Xem thêm từ appanage →
Từ vựng liên quan
a
all
appal
appalling
in
li
ling
pa
pal
pall
palling
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…