EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appriori
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appriori
appriori
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tiên nghiệm
← Xem thêm từ appressed
Xem thêm từ apprise →
Từ vựng liên quan
a
or
pp
pr
prior
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…