ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appro


appro /'æprou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation
on appro
  nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…