EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apterygial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apterygial
apterygial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cánh; không vây
← Xem thêm từ apterous
Xem thêm từ apterygote →
Từ vựng liên quan
a
apt
apter
er
gi
pt
pte
pterygia
pterygial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…