ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquarist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquarist


aquarist /ə'kweərist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…