EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquarist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquarist
aquarist /ə'kweərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)
← Xem thêm từ aquaria
Xem thêm từ aquarium →
Từ vựng liên quan
a
aqua
is
qu
qua
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…