ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquariums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquariums


aquarium /ə'kweəriəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều aquariums
/ə'kweəriəmz/, aquaria
/ə'kweəriə/
  bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
  khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…