ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arbitrages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arbitrages


Arbitrage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán
+ Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.

  (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…