ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arbitrarily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arbitrarily


arbitrarily /'ɑ:bitrərili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chuyên quyền, độc đoán
  tuỳ ý, tự ý

@arbitrarily
  một cách tuỳ ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…