EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbitrarily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbitrarily
arbitrarily /'ɑ:bitrərili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chuyên quyền, độc đoán
tuỳ ý, tự ý
@arbitrarily
một cách tuỳ ý
← Xem thêm từ arbitraments
Xem thêm từ arbitrariness →
Từ vựng liên quan
a
aril
bi
bit
it
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…