ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arborvitaes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arborvitaes


arborvitae

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật) cây trắc bá
  (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…