ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ areolas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng areolas


areola /æ'riələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều areolae
/æ'riəli:/, (sinh vật học)
  núm
  quầng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…