EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argil
argil /'ɑ:dʤil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét, sét (làm đồ gốm)
← Xem thêm từ argentophil
Xem thêm từ argillaceous →
Từ vựng liên quan
a
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…