ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ argentophil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng argentophil


argentophil

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ưa bạc; nhuộm bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…