EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tophi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tophi
tophi /'toufəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tophi
(y học) sạn urat
← Xem thêm từ topgallant
Xem thêm từ tophus →
Từ vựng liên quan
hi
op
phi
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…