EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topgallant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topgallant
topgallant /tɔp'gælənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
(nghĩa bóng) chóp, đỉnh
tính từ
(nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh
← Xem thêm từ topfull
Xem thêm từ tophi →
Từ vựng liên quan
all
an
ant
gal
gall
gallant
la
lan
nt
op
pg
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…