ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topgallant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topgallant


topgallant /tɔp'gælənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
  (nghĩa bóng) chóp, đỉnh

tính từ


  (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…