ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gent


gent /dʤent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của gentleman
  nhuôi &, ngài
 (đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…