EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arista
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arista
arista /ə'ristə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều aristae
/ə'risti:/
(thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
← Xem thêm từ arising
Xem thêm từ aristae →
Từ vựng liên quan
a
is
ri
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…