ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arising


arise /ə'raiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

arose, arisen
  xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
more difficulties arose → nhiều khó khăn nảy sinh ra
there arose many heroes → nhiều anh hùng xuất hiện
  phát sinh do; do bởi
difficulties arising from the war → những phát sinh khó khăn do chiến tranh
  (thơ ca) sống lại, hồi sinh
  (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…