ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aroused

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aroused


arouse /ə'rauz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh thức
  khuấy động, gợi
to arouse harred → gợi lòng căm thù
  (nghĩa bóng) thức tỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…