EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aroused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aroused
arouse /ə'rauz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh thức
khuấy động, gợi
to arouse harred
→ gợi lòng căm thù
(nghĩa bóng) thức tỉnh
← Xem thêm từ arouse
Xem thêm từ arouses →
Từ vựng liên quan
a
arouse
ou
rouse
roused
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…