EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrack
arrack /'ærək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)
← Xem thêm từ arquebus
Xem thêm từ arraign →
Từ vựng liên quan
a
ac
ra
rac
rack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…