ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrogate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrogate


arrogate /'ærougeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  yêu sách láo, đòi bậy
to arrogate something to oneself → yêu sách láo cho mình cái gì
  nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…