EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arson
arson /'ɑ:sinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
← Xem thêm từ arsis
Xem thêm từ arsonist →
Từ vựng liên quan
a
on
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…