EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arsy-versy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arsy-versy
arsy-versy
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ, adj
(thông tục) đảo lộn, lung tung
← Xem thêm từ arsonists
Xem thêm từ art →
Từ vựng liên quan
a
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…