ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artefacts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artefacts


artefact /'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giả tạo, giả tượng
  (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…