ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascension


ascension /ə'senʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lên
balloon ascension → sự bay lên bằng khí cầu
ascension to power → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền

@ascension
  sự tăng, sự tiến
  right a. độ xích kinh

Các câu ví dụ:

1. As a writer and editor, Lee was key to the ascension of Marvel into a comic book titan in the 1960s when, in collaboration with artists such as Jack Kirby and Steve Ditko, he created superheroes who would enthrall generations of young readers.


Xem tất cả câu ví dụ về ascension /ə'senʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…