ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascent


ascent /ə'sent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trèo lên, sự đi lên, sự lên
to make an ascent in a balloon → lên không bằng khí cầu
  sự đi ngược lên (dòng sông...)
  con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…