ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asci

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asci


asci /'æskəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều asci
  (thực vật học) nang (nấm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…