EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascetics
ascetic /ə'setik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (ascetical)
/ə'setikəl/
khổ hạnh
danh từ
người tu khổ hạnh
← Xem thêm từ asceticism
Xem thêm từ asci →
Từ vựng liên quan
a
as
ascetic
ce
cet
ic
sc
sce
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…