ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascetics


ascetic /ə'setik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (ascetical)
/ə'setikəl/
  khổ hạnh

danh từ


  người tu khổ hạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…