EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascots
ascot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cà vạt lớn buộc dưới cằm
← Xem thêm từ ascot
Xem thêm từ ascribable →
Từ vựng liên quan
a
as
ascot
co
cot
cots
ot
sc
scot
Scots
scots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…