EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ashake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ashake
ashake /ə'ʃeik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
run (vì rét...)
← Xem thêm từ ash wednesday
Xem thêm từ ashamed →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
ha
hake
sh
shake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…