ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ashamed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ashamed


ashamed /ə'ʃeimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
to feel ashamed → lấy làm xấu hổ
to be ashamed of → xấu hổ vì, hổ thẹn vì
to be ashamed to do something → xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

Các câu ví dụ:

1. "First of all, I'm not afraid of letting anything slip because I'm not ashamed of what I am -- and then what worse could be said than what's already been said," Abdeslam wrote, according to the extract from his investigation file.


Xem tất cả câu ví dụ về ashamed /ə'ʃeimd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…