ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ askance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng askance


askance /əs'kæns/ (askant) /əs'kænt/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về một bên, nghiêng
  (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
to look askance at someone → (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…