ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ska

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ska


ska

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điệu nhạc ska (gốc từ Ja maica)

Các câu ví dụ:

1. An awesome free entry night of live music from four wonderful live acts: HANOI DE ska Y, V2O UNIT, REQ, NOOK Free entry.


Xem tất cả câu ví dụ về ska

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…