EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sjambok
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sjambok
sjambok /'ʃæmbɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
roi da tê giác
ngoại động từ
đánh bằng roi da tê giác
← Xem thêm từ sizzling
Xem thêm từ ska →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
jam
jamb
mb
ok
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…