ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jamb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jamb


jamb /dʤæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(kiến trúc)
  thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
  (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…