EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sizzling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sizzling
sizzle /'sizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) tiếng xèo xèo
nội động từ
xèo xèo
fat sizzles in the pan
→ mỡ xèo xèo trong chảo
← Xem thêm từ sizzles
Xem thêm từ sjambok →
Các câu ví dụ:
1.
sizzling
general search topics in the U.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về sizzle /'sizl/
Từ vựng liên quan
in
li
ling
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…