ex. Game, Music, Video, Photography

Sizzling general search topics in the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ topics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sizzling general search topics in the U.

Nghĩa của câu:

topics


Ý nghĩa

@topic /'tɔpik/
* danh từ
- đề tài, chủ đề
=the topic of the day+ vấn đề thời sự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…