EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skald
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skald
skald /skɔ:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) người hát rong (Bắc Âu) ((cũng) scald)
← Xem thêm từ ska
Xem thêm từ skat →
Từ vựng liên quan
s
ska
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…