ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skald

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skald


skald /skɔ:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người hát rong (Bắc Âu) ((cũng) scald)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…