EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skat
skat /skɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)
← Xem thêm từ skald
Xem thêm từ skate →
Từ vựng liên quan
at
kat
s
ska
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…