ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kat


kat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng khat
  cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…