asleep /ə'sli:p/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
ngủ, đang ngủ
to fall asleep → ngủ thiếp đi
to be asleep → ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)
* phó từ & tính từ
ngủ, đang ngủ
to fall asleep → ngủ thiếp đi
to be asleep → ngủ, đang ngủ
tê cóng, tê bại (chân tay)
quay tít (con cù)