ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asleep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asleep


asleep /ə'sli:p/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  ngủ, đang ngủ
to fall asleep → ngủ thiếp đi
to be asleep → ngủ, đang ngủ
  tê cóng, tê bại (chân tay)
  quay tít (con cù)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…