EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asp
asp /æsp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
(thơ ca) rắn độc
danh từ
(thực vật học) cây dương lá rụng
← Xem thêm từ asohous
Xem thêm từ asparagin →
Từ vựng liên quan
a
as
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…