ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asp


asp /æsp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)
  (thơ ca) rắn độc

danh từ


  (thực vật học) cây dương lá rụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…