EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astable
astable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) không ổn
← Xem thêm từ ast
Xem thêm từ astaboard →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ast
bl
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…