EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astaboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astaboard
astaboard
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phía mạn phải của chiếc tàu
← Xem thêm từ astable
Xem thêm từ astatic →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
aboard
as
ast
bo
boa
boar
board
oar
st
sta
stab
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…