ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astatic


astatic /əs'tætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) phiếm định
astatic galvanometer → cái đo điện phiếm định

@astatic
  (Tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…