EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astatic
astatic /əs'tætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) phiếm định
astatic galvanometer
→ cái đo điện phiếm định
@astatic
(Tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định
← Xem thêm từ astaboard
Xem thêm từ astatically →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
at
ic
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…